Có 2 kết quả:
魚水情 yú shuǐ qíng ㄩˊ ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧㄥˊ • 鱼水情 yú shuǐ qíng ㄩˊ ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
close relationship as between fish and water
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
close relationship as between fish and water
Bình luận 0